Wochentage und Zeiten
🍽️ Các Bữa Ăn và Thời Gian Ăn Uống
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
das Frühstück | die Frühstücke | Nomen (n.) | [ˈfʁyːʃtʏk] | bữa sáng |
das Mittagessen | die Mittagessen | Nomen (n.) | [ˈmɪtˌʔaɡˌʔɛsən] | bữa trưa |
das Abendessen | die Abendessen | Nomen (n.) | [ˈaːbntˌʔɛsən] | bữa tối |
halb | - | Adjektiv | [halp] | nửa |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
das Frühstück (bữa sáng)
- Ví dụ: Wir haben um 8 Uhr Frühstück.
- Giải nghĩa: Chúng tôi ăn sáng lúc 8 giờ.
-
das Mittagessen (bữa trưa)
- Ví dụ: Das Mittagessen besteht aus Reis und Gemüse.
- Giải nghĩa: Bữa trưa gồm cơm và rau.
-
das Abendessen (bữa tối)
- Ví dụ: Wir essen das Abendessen um 19 Uhr.
- Giải nghĩa: Chúng tôi ăn bữa tối lúc 19 giờ.
-
halb (nửa)
- Ví dụ: Es ist halb neun.
- Giải nghĩa: Bây giờ là 8 giờ rưỡi.
🕒 Thời Gian và Hoạt Động Hằng Ngày
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
das Viertel | die Viertel | Nomen (n.) | [ˈfɪʁtəl] | một phần tư, 15 phút |
der Tagesablauf | - | Nomen (m.) | [ˈtaːɡəsˌʔaːblauf] | lịch trình trong ngày |
zu weit | - | Phrase | [tsuː vaɪt] | quá xa |
aufstehen | - | Verb | [ˈaʊfˌʃteːən] | thức dậy |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
das Viertel (một phần tư, 15 phút)
- Ví dụ: Es ist Viertel nach zwei.
- Giải nghĩa: Bây giờ là 2 giờ 15 phút.
-
der Tagesablauf (lịch trình trong ngày)
- Ví dụ: Mein Tagesablauf ist immer sehr stressig.
- Giải nghĩa: Lịch trình hàng ngày của tôi lúc nào cũng rất căng thẳng.
-
zu weit (quá xa)
- Ví dụ: Die Schule ist zu weit von meinem Haus entfernt.
- Giải nghĩa: Trường học quá xa nhà tôi.
-
aufstehen (thức dậy)
- Ví dụ: Ich stehe jeden Morgen um 7 Uhr auf.
- Giải nghĩa: Tôi dậy lúc 7 giờ mỗi sáng.
🛍️ Các Hoạt Động và Các Cửa Hàng
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
ausgehen | - | Verb | [ˈaʊ̯fˌɡeːən] | ra ngoài |
die Mittagspause | die Mittagspausen | Nomen (f.) | [ˈmɪtˌʔaːksˌpaʊ̯zə] | nghỉ trưa |
zwischen | - | Präposition | [ˈtsvɪʃən] | giữa, ở giữa |
der Urlaub | die Urlaube | Nomen (m.) | [ˈʊʁlaːp] | kỳ nghỉ |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
ausgehen (ra ngoài)
- Ví dụ: Am Wochenende gehe ich oft aus.
- Giải nghĩa: Vào cuối tuần, tôi thường xuyên ra ngoài.
-
die Mittagspause (nghỉ trưa)
- Ví dụ: Wir machen eine Mittagspause von 12 bis 13 Uhr.
- Giải nghĩa: Chúng tôi nghỉ trưa từ 12 đến 13 giờ.
-
zwischen (giữa, ở giữa)
- Ví dụ: Der Bahnhof liegt zwischen zwei großen Straßen.
- Giải nghĩa: Nhà ga nằm giữa hai con đường lớn.
-
der Urlaub (kỳ nghỉ)
- Ví dụ: Ich fahre nächsten Monat in den Urlaub.
- Giải nghĩa: Tháng sau tôi đi nghỉ.
📍 Địa Điểm và Các Hoạt Động Xung Quanh
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
das Echo | die Echos | Nomen (n.) | [ˈɛχo] | âm vang |
morgens | - | Adverb | [ˈmɔʁɡn̩s] | vào buổi sáng |
das Ende | die Enden | Nomen (n.) | [ˈɛndə] | kết thúc |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
das Echo
- Ví dụ: Das Echo in den Bergen war laut.
- Giải nghĩa: Âm vang trong núi rất to.
-
morgens
- Ví dụ: Morgens gehe ich joggen.
- Giải nghĩa: Vào buổi sáng, tôi đi bộ.
🏥 Các Dịch Vụ Y Tế và Cấp Cứu
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
der Arzt | die Ärzte | Nomen (m.) | [ˈʔaʁtst] | bác sĩ nam |
die Ärztin | die Ärztinnen | Nomen (f.) | [ˈʔɛʁtstɪn] | bác sĩ nữ |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Arzt
- Ví dụ: Der Arzt hilft den kranken Patienten.
- Giải nghĩa: Bác sĩ giúp đỡ các bệnh nhân ốm.
-
die Ärztin
- Ví dụ: Die Ärztin hat mir ein Rezept gegeben.
- Giải nghĩa: Bác sĩ nữ đã đưa cho tôi một toa thuốc.
🚗 Các Chủ Đề Liên Quan đến Di Chuyển và Giao Thông
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
der Mittwochnachmittag | - | Nomen (m.) | [ˈmɪtvɔxˌnaːχˌmiːtˌaːx] | chiều thứ Tư |
die Essenszeit | - | Nomen (f.) | [ˈɛsənˌtsaɪ̯t] | giờ ăn |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Mittwochnachmittag
- Ví dụ: Der Mittwochnachmittag ist für unsere Besprechungen reserviert.
- Giải nghĩa: Chiều thứ Tư dành riêng cho các cuộc họp của chúng tôi.
-
die Essenszeit
- Ví dụ: Wir haben die Essenszeit auf 12 Uhr festgelegt.
- Giải nghĩa: Chúng tôi đã ấn định giờ ăn là 12 giờ.
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.